Tin tức
Phí bảo hiểm tàu thủy được tính như thế nào?

Khi tham gia bảo hiểm tàu thủy, một trong những câu hỏi được nhiều chủ tàu và doanh nghiệp quan tâm nhất là: Phí bảo hiểm được tính dựa trên những yếu tố nào và vì sao mức phí lại khác nhau giữa các loại tàu?
Thực tế, phí bảo hiểm tàu thủy không có mức cố định, mà được xác định dựa trên giá trị con tàu, loại hình bảo hiểm, phạm vi rủi ro, tuyến hoạt động, tình trạng kỹ thuật và lịch sử khai thác.
Bài viết này của Bảo hiểm BSH sẽ giúp bạn hiểu rõ cách tính phí bảo hiểm tàu thủy và các yếu tố ảnh hưởng đến mức phí thực tế.
Cách tính phí bảo hiểm tàu thủy
Khái niệm phí bảo hiểm tàu thủy
Phí bảo hiểm tàu thủy là khoản tiền mà người được bảo hiểm (chủ tàu hoặc đơn vị khai thác tàu) phải nộp cho doanh nghiệp bảo hiểm để được bảo vệ tài chính trong trường hợp xảy ra rủi ro.
Phí bảo hiểm được xác định theo tỷ lệ phần trăm (%) trên giá trị được bảo hiểm của tàu và được quy định cụ thể trong hợp đồng.
Mức phí này bao gồm:
- Phí bảo hiểm cơ bản (cho rủi ro chính).
- Phí cho các điều khoản mở rộng (nếu có).
- Thuế giá trị gia tăng (VAT) theo quy định của pháp luật.
Công thức tính phí bảo hiểm tàu thủy
Công thức chung để tính phí bảo hiểm tàu thủy là:
Phí bảo hiểm = Giá trị được bảo hiểm × Tỷ lệ phí bảo hiểm
Trong đó:
- Giá trị được bảo hiểm: là giá trị thực tế của con tàu hoặc giá trị được hai bên thống nhất (thường là giá thị trường tại thời điểm ký hợp đồng).
- Tỷ lệ phí bảo hiểm: là phần trăm phí do công ty bảo hiểm quy định, phụ thuộc vào loại tàu, phạm vi bảo hiểm và mức độ rủi ro.
Ví dụ:
Một tàu vận tải có giá trị được bảo hiểm là 20 tỷ đồng, tỷ lệ phí bảo hiểm thân tàu là 0,25%/năm.
Khi đó, phí bảo hiểm phải nộp sẽ là:
20.000.000.000 × 0,25% = 50.000.000 đồng/năm.
Nếu chủ tàu mua thêm bảo hiểm trách nhiệm dân sự hoặc bảo hiểm tai nạn thuyền viên, tổng phí bảo hiểm sẽ được cộng thêm phần tương ứng theo từng sản phẩm.
Các yếu tố ảnh hưởng đến phí bảo hiểm tàu thủy
Mức phí bảo hiểm tàu thủy được xác định không chỉ dựa vào giá trị tàu mà còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố kỹ thuật và vận hành khác nhau.
Dưới đây là những yếu tố chính ảnh hưởng đến mức phí mà Bảo hiểm BSH và hầu hết doanh nghiệp bảo hiểm đều áp dụng trong thực tế:
Loại hình bảo hiểm tham gia
Tùy theo loại bảo hiểm mà tỷ lệ phí sẽ khác nhau:
| Loại hình bảo hiểm | Tỷ lệ phí tham khảo (ước lượng) | Đặc điểm rủi ro |
|---|---|---|
| Bảo hiểm thân tàu và máy móc | 0,15% – 0,35%/năm | Bảo hiểm vật chất – rủi ro trực tiếp |
| Bảo hiểm trách nhiệm dân sự chủ tàu | 0,10% – 0,30%/năm | Phụ thuộc vào quy mô, phạm vi hoạt động |
| Bảo hiểm tai nạn thuyền viên và hành khách | 0,20% – 0,40%/năm | Tính theo số lượng người, mức quyền lợi |
| Bảo hiểm tàu cá (theo Nghị định 67) | Hỗ trợ phí từ 50% – 90% | Có chính sách Nhà nước hỗ trợ |
| Bảo hiểm chiến tranh và rủi ro đặc biệt | 0,05% – 0,15%/năm | Mua thêm, áp dụng cho tuyến quốc tế |
(Tỷ lệ trên chỉ mang tính tham khảo, có thể thay đổi theo từng doanh nghiệp bảo hiểm và điều kiện cụ thể của tàu.)
Giá trị và tuổi tàu
- Giá trị tàu càng lớn, phí bảo hiểm tuyệt đối càng cao, dù tỷ lệ phần trăm có thể thấp hơn.
- Tàu càng cũ, rủi ro hư hỏng máy móc và sự cố kỹ thuật càng lớn → tỷ lệ phí thường cao hơn tàu mới.
- Một số công ty bảo hiểm có thể từ chối nhận bảo hiểm nếu tàu quá niên hạn (thường trên 25–30 năm) hoặc yêu cầu giám định kỹ thuật trước khi chấp nhận.
Mục đích và phạm vi hoạt động của tàu
- Tàu vận tải hàng hóa hoặc tàu chở khách thường có tỷ lệ phí cao hơn tàu cá hoặc tàu du lịch nhỏ, do rủi ro pháp lý và trách nhiệm dân sự lớn hơn.
- Phạm vi hoạt động càng rộng (đi quốc tế, vùng xa bờ, vùng có bão) → phí càng cao.
- Tàu hoạt động nội địa, khu vực sông ngòi, cảng gần bờ → phí thấp hơn do rủi ro thấp.
Lịch sử tai nạn và hồ sơ bồi thường của tàu
Các công ty bảo hiểm luôn xem xét lịch sử rủi ro và tần suất bồi thường của từng tàu hoặc chủ tàu trước khi định phí.
- Nếu tàu từng gặp nhiều sự cố (va chạm, mắc cạn, cháy nổ…) → phí sẽ tăng.
- Ngược lại, nếu có hồ sơ hoạt động an toàn, không phát sinh bồi thường, khách hàng có thể được giảm phí (giảm 5–15% tùy chính sách từng công ty).
Tình trạng kỹ thuật và biện pháp an toàn
- Tàu được đăng kiểm đầy đủ, bảo dưỡng định kỳ, trang bị thiết bị an toàn sẽ được ưu tiên mức phí thấp hơn.
- Nếu tàu không có sổ đăng kiểm hợp lệ hoặc thiếu trang thiết bị cứu sinh, chống cháy… doanh nghiệp bảo hiểm có thể tăng tỷ lệ phí hoặc từ chối nhận bảo hiểm.
- Một số công ty như Bảo hiểm BSH còn có chương trình giảm phí cho tàu có hồ sơ bảo dưỡng định kỳ tốt và tuân thủ chuẩn an toàn hàng hải.
Mức khấu trừ (mức tự chịu bồi thường)
Mức khấu trừ là phần thiệt hại mà người được bảo hiểm phải tự chi trả trong mỗi vụ tổn thất.
Nếu chủ tàu chọn mức khấu trừ cao (tự chịu rủi ro nhiều hơn), thì tỷ lệ phí bảo hiểm sẽ được giảm tương ứng.
Ví dụ:
- Mức khấu trừ 50 triệu đồng/lần tổn thất → phí cao hơn.
- Mức khấu trừ 200 triệu đồng/lần tổn thất → phí thấp hơn.
Điều này giúp người mua chủ động lựa chọn giữa chi phí bảo hiểm thấp và mức độ bảo vệ cao tùy nhu cầu tài chính.
Thời hạn bảo hiểm
Phí bảo hiểm được tính theo thời gian bảo hiểm có hiệu lực, thường là:
- 12 tháng cho hợp đồng bảo hiểm thân tàu và trách nhiệm dân sự.
- Theo từng chuyến (1 hành trình) đối với tàu thuê chuyến hoặc tàu quốc tế.
- Theo mùa vụ đối với tàu cá khai thác thủy sản.
Nếu hợp đồng ngắn hạn (dưới 12 tháng), phí được tính theo tỷ lệ thời gian hoặc theo biểu phí chuyến riêng.
Các yếu tố ảnh hưởng đến phí bảo hiểm tàu thủy
Các khoản phụ phí và giảm phí trong bảo hiểm tàu thủy
Trong bảo hiểm tàu thủy, ngoài mức phí cơ bản được tính dựa trên giá trị con tàu, loại tàu và phạm vi bảo hiểm, chủ tàu còn có thể phát sinh thêm một số khoản phụ phí hoặc được áp dụng các chính sách giảm phí nhất định. Việc hiểu rõ các yếu tố này sẽ giúp chủ tàu chủ động hơn trong việc dự trù chi phí và lựa chọn phương án bảo hiểm phù hợp.
Phụ phí
Phụ phí thường được áp dụng khi mức độ rủi ro của con tàu hoặc hành trình cao hơn điều kiện thông thường. Phổ biến nhất là phụ phí rủi ro chiến tranh, đình công và khủng bố, áp dụng đối với các tuyến hàng hải nhạy cảm hoặc khu vực có tình hình an ninh phức tạp.
Ngoài ra, tàu hoạt động tại các vùng đặc biệt như khu vực thường xuyên có bão lớn, vùng nước sâu, hoặc tuyến quốc tế dài ngày cũng có thể chịu phụ phí vùng hoạt động.
Đối với những hành trình đặc thù, chẳng hạn tàu chở dầu, hóa chất, khí hóa lỏng hoặc các loại vật liệu nguy hiểm, doanh nghiệp bảo hiểm thường áp dụng phụ phí riêng do nguy cơ tổn thất và chi phí xử lý sự cố cao hơn so với tàu hàng thông thường.
Giảm phí
Bên cạnh phụ phí, chủ tàu cũng có nhiều cơ hội được giảm phí nếu đáp ứng các tiêu chí nhất định. Doanh nghiệp bảo hiểm thường giảm phí cho khách hàng mua bảo hiểm cho nhiều tàu cùng lúc hoặc kết hợp nhiều loại bảo hiểm trong cùng một hợp đồng, giúp tối ưu chi phí tổng thể.
Ngoài ra, những con tàu có hồ sơ an toàn tốt, vận hành ổn định, không phát sinh bồi thường trong nhiều năm liên tiếp thường được hưởng mức phí ưu đãi hơn. Đây là cách doanh nghiệp bảo hiểm khuyến khích chủ tàu duy trì công tác quản lý và an toàn hàng hải hiệu quả.
Khách hàng gia hạn hợp đồng liên tục qua nhiều năm cũng thường được áp dụng chính sách giảm phí, thể hiện sự ưu tiên đối với mối quan hệ hợp tác lâu dài.
Thực tế, các chính sách giảm phí trong bảo hiểm tàu thủy, đặc biệt tại Bảo hiểm BSH, thường được áp dụng linh hoạt và cá nhân hóa theo từng khách hàng. Điều này không chỉ giúp chủ tàu kiểm soát chi phí tốt hơn mà còn tạo động lực duy trì hợp đồng ổn định, lâu dài.
Các khoản phụ phí và giảm phí trong bảo hiểm tàu thủy
Ngoài mức phí bảo hiểm cơ bản, chủ tàu có thể phải đóng thêm hoặc được hưởng một số khoản điều chỉnh phí tùy thuộc vào mức độ rủi ro và lịch sử tham gia bảo hiểm.
Phụ phí (Surcharges)
Phụ phí được áp dụng khi rủi ro đối với tàu cao hơn so với điều kiện thông thường. Một số loại phụ phí phổ biến gồm:
Phụ phí rủi ro đặc biệt
Rủi ro chiến tranh, đình công, khủng bố: Áp dụng khi chủ tàu yêu cầu mở rộng phạm vi bảo hiểm để bao gồm thiệt hại phát sinh từ chiến tranh, nội chiến, đình công, bạo động, khủng bố hoặc các hành vi tương tự.
Phụ phí theo vùng hoạt động
- Vùng bão, vùng biển sâu, vùng hạn chế hoặc có cảnh báo an toàn hàng hải: Tàu hoạt động tại khu vực được nhận định có rủi ro cao hơn (thời tiết khắc nghiệt, luồng lạch phức tạp, mật độ tàu cao…).
- Khu vực quốc tế hoặc khu vực ngoài tuyến thông thường: Áp dụng đối với tàu di chuyển ngoài phạm vi khai thác đã đăng ký.
Phụ phí theo hành trình hoặc loại hàng hóa
- Hành trình đặc thù hoặc tuyến mới:
Khi tàu thực hiện chuyến đi có điều kiện hàng hải bất lợi hoặc chưa từng được đánh giá rủi ro trước đó. - Tàu vận chuyển dầu, hóa chất, khí hóa lỏng, hàng nguy hiểm:
Rủi ro cháy nổ, ô nhiễm môi trường và tổn thất tài sản cao hơn so với tàu hàng thông thường nên phải đóng thêm phụ phí tương ứng.
Giảm phí (Discounts)
Giảm phí được áp dụng nhằm khuyến khích chủ tàu duy trì hợp đồng lâu dài và cải thiện mức độ an toàn trong khai thác.
Giảm phí theo số lượng hoặc gói sản phẩm
Áp dụng cho khách hàng mua bảo hiểm cho nhiều tàu hoặc kết hợp nhiều loại bảo hiểm (thân tàu, trách nhiệm dân sự, tai nạn thuyền viên…).
Giảm phí theo hồ sơ rủi ro
- Tàu có lịch sử khai thác an toàn, không có tổn thất hoặc tỷ lệ bồi thường thấp trong nhiều năm liên tục.
- Tàu tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn đăng kiểm, an toàn phòng cháy chữa cháy, trang thiết bị định vị và cứu hộ.
Giảm phí duy trì hợp đồng
Áp dụng cho khách hàng gia hạn hợp đồng nhiều năm liên tiếp, thể hiện sự ổn định và tin tưởng vào doanh nghiệp bảo hiểm.
Quy trình xác định và thanh toán phí bảo hiểm
Khi thanh toán phí bảo hiểm tàu thủy, quy trình bao gồm các bước sau:
- Khai báo thông tin tàu và nhu cầu bảo hiểm.
- Giám định hoặc đánh giá rủi ro kỹ thuật (nếu cần).
- Thỏa thuận giá trị bảo hiểm và phạm vi bảo vệ.
- Doanh nghiệp bảo hiểm tính phí theo tỷ lệ phù hợp và lập hợp đồng.
- Khách hàng nộp phí bảo hiểm một lần hoặc chia theo kỳ (tùy thỏa thuận).
- Hợp đồng có hiệu lực kể từ thời điểm phí được thanh toán.
Lưu ý khi thỏa thuận phí bảo hiểm tàu thủy
Dưới đây là một số lưu ý khi thỏa thuận phí bảo hiểm tàu thủy mà chủ tàu cần quan tâm:
- Khai báo trung thực và đầy đủ thông tin kỹ thuật của tàu.
- Xác định đúng giá trị thực tế của tàu để tránh bảo hiểm thiếu hoặc thừa giá trị.
- Tham khảo nhiều mức khấu trừ để tối ưu chi phí bảo hiểm.
- Yêu cầu doanh nghiệp bảo hiểm cung cấp bảng tỷ lệ phí rõ ràng và minh bạch.
- Lưu giữ chứng từ nộp phí, hóa đơn và bản sao hợp đồng để đảm bảo quyền lợi khi bồi thường.
Phí bảo hiểm tàu thủy phản ánh đúng mức độ rủi ro và giá trị tài sản cần bảo vệ. Việc hiểu rõ cách tính phí giúp bạn chủ động hơn trong quản lý tài chính, lựa chọn phạm vi bảo hiểm phù hợp và đàm phán hợp đồng minh bạch.
Các doanh nghiệp bảo hiểm như Bảo hiểm BSH luôn dựa trên nguyên tắc công bằng – chính xác – minh bạch khi tính phí, đồng thời có chính sách ưu đãi linh hoạt cho khách hàng duy trì hợp đồng dài hạn hoặc có hồ sơ hoạt động an toàn.











